Phiên âm : zhī hui.
Hán Việt : tri hội.
Thuần Việt : thông báo; báo cho biết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thông báo; báo cho biết通知;告诉nǐ xiān qù zhīhùi tā yīshēng,ràng tā zǎo yīdiǎnér zhǔnbèi.anh báo cho anh ấy biết trước, để anh ấy chuẩn bị sớm một tí.